khiêm nhượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiêm nhượng+
- Unassuming, self-effacing
- Tính khiêm nhượng
To be unassuming in character
- Tính khiêm nhượng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiêm nhượng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khiêm nhượng":
khiêm nhường khiêm nhượng - Những từ có chứa "khiêm nhượng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unpresuming lowliness lowly modest humble unpretetiousness sternness self-effacement diffident unobstrusiveness more...
Lượt xem: 680